Có 1 kết quả:
不慌不忙 bù huāng bù máng ㄅㄨˋ ㄏㄨㄤ ㄅㄨˋ ㄇㄤˊ
bù huāng bù máng ㄅㄨˋ ㄏㄨㄤ ㄅㄨˋ ㄇㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) calm and unhurried (idiom); composed
(2) to take matters calmly
(2) to take matters calmly
Bình luận 0
bù huāng bù máng ㄅㄨˋ ㄏㄨㄤ ㄅㄨˋ ㄇㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0